Ván Ép Plywood

Thông tinChi tiết
Bề mặtPhủ veneer, melamine hoặc laminate tùy chọn
Kích thước1200 x 2400 (mm) hoặc 1220 x 2440 (mm)
Độ dày tiêu chuẩn3mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 21mm, 25mm
Dung saiKhông quá 0.5 (mm)
Độ ẩm8 – 10%
Tỉ trọng≥ 650kg/m³
Loại keo sử dụngUF, MR, E0, E1, E2

Mô tả

Ván ép Plywood là gì? Khám phá tất tần tật về gỗ dán công nghiệp.

Ván ép plywood, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như gỗ dán, ván dán, hay gỗ ép tấm , là một vật liệu gỗ công nghiệp cao cấp ngày càng trở nên quan trọng trong đời sống hiện đại và sản xuất. Từ việc xây dựng những công trình kiên cố đến việc tạo ra những món đồ nội thất tinh tế, ván ép plywood đã chứng minh được vai trò không thể thiếu của mình nhờ những ưu điểm vượt trội so với gỗ tự nhiên truyền thống và các loại vật liệu khác. Xu hướng sử dụng ván gỗ plywood đã gia tăng đáng kể trong các ngành xây dựng và nội thất trong thời gian gần đây, cho thấy sự tin tưởng và ưa chuộng của thị trường đối với loại vật liệu này. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về ván ép plywood, từ định nghĩa cơ bản đến cấu tạo chi tiết, những ưu nhược điểm cần lưu ý, các ứng dụng đa dạng trong thực tế, cách phân loại phổ biến, và những lời khuyên hữu ích khi lựa chọn và bảo quản sản phẩm này. Việc hiểu rõ về ván ép plywood không chỉ giúp người tiêu dùng đưa ra những quyết định thông minh mà còn giúp các nhà sản xuất và thiết kế tận dụng tối đa tiềm năng của loại vật liệu này trong các dự án của họ.  

Ván ép Plywood là một loại vật liệu tấm được sản xuất bằng cách ép nhiều lớp gỗ tự nhiên mỏng, được gọi là veneer hoặc lạng gỗ, lại với nhau. Các lớp veneer này thường có độ dày dao động từ 1mm đến 5mm , được cắt từ thân cây gỗ tự nhiên như thông, bạch dương, bạch đàn, cao su, keo, trám. Gỗ dán ra đời với mục đích trở thành dòng vật liệu thay thế cho gỗ tự nhiên trong mọi lĩnh vực, từ đời sống đến xây dựng, nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Điểm đặc biệt trong cấu tạo của ván ép plywood là các lớp veneer được xếp chồng lên nhau sao cho hướng vân gỗ của mỗi lớp thường vuông góc hoặc chéo nhau , tạo nên một cấu trúc liên kết vững chắc và ổn định. Cách sắp xếp này giúp ván ép plywood có khả năng chống cong vênh, co ngót và nứt gãy tốt hơn so với gỗ nguyên khối. Các lớp veneer được kết dính với nhau bằng các loại keo chuyên dụng dưới tác động của nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình sản xuất này không chỉ tạo ra một tấm ván có độ bền cao mà còn tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên gỗ, đặc biệt là các loại gỗ rừng trồng có chu kỳ sinh trưởng ngắn.  

Cấu tạo chi tiết: Số lượng lớp veneer, cách chúng được sắp xếp và loại keo sử dụng.

Một tấm ván ép plywood thường có cấu tạo từ ba lớp veneer trở lên, và số lượng lớp thường là số lẻ (3, 5, 7, 9, hoặc nhiều hơn). Việc có số lớp lẻ đảm bảo rằng hai lớp ngoài cùng sẽ có cùng hướng vân gỗ, mang lại tính thẩm mỹ và cân bằng cho tấm ván. Cấu tạo này cũng giúp tăng cường độ ổn định và khả năng chịu lực của tấm ván, vì các lớp gỗ sẽ hỗ trợ và tương tác lẫn nhau, hạn chế tối đa tình trạng biến dạng sản phẩm.  

Cách sắp xếp lớp veneer:

  • LVD (Normal Plywood): Đây là kiểu xếp phổ biến nhất, trong đó các lớp veneer được xếp liên tục vuông góc với nhau theo chiều thớ gỗ, xen kẽ một lớp ngang, một lớp dọc. Kiểu xếp này tạo ra khả năng chống co ngót, cong vênh và chịu lực tốt theo cả hai hướng, thường được sử dụng cho nội thất phẳng như mặt bàn, mặt tủ.  
  • LVL (Laminated Veneer Lumber): Còn được gọi là ván ép đồng hướng, trong đó các lớp gỗ mỏng được ghép lại và xếp chồng theo cùng một hướng thớ gỗ. Kiểu này tạo ra tính ổn định và khả năng chịu lực rất tốt theo một hướng nhất định, thường được ứng dụng trong hệ thống khung dầm xây dựng và các sản phẩm nội thất uốn cong.  
  • LVB (Laminated Veneer Board): Bao gồm các kiểu xếp còn lại ngoài LVL và LVD, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Ví dụ, các lớp bên trong có thể được xếp theo chiều dọc, trong khi hai lớp bên ngoài được xếp theo chiều ngang, hoặc các lớp có thể được xếp ngẫu nhiên để phù hợp với các ứng dụng riêng như ghế, giường, khung cửa.  

Loại keo sử dụng:

  • Các loại keo đóng vai trò quan trọng trong việc kết dính các lớp veneer lại với nhau, quyết định độ bền, khả năng chịu nước và độ an toàn của ván ép plywood. Các loại keo phổ biến được sử dụng bao gồm keo Urea Formaldehyde (UF), Phenol Formaldehyde (PF), và Melamine Urea Formaldehyde (MUF).  
  • Keo UF: Thường được sử dụng cho các ứng dụng nội thất thông thường do có giá thành phải chăng. Tuy nhiên, khả năng chịu nước của keo UF không cao bằng các loại keo khác.
  • Keo PF: Có độ cứng cao và khả năng chịu nước rất tốt, thường được sử dụng cho ván ép sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt như ván ép chịu nước và ván ép cốp pha.  
  • Keo MUF: Là sự kết hợp giữa keo UF và Melamine, mang lại độ bền và khả năng chịu ẩm tốt hơn so với keo UF, thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất cao cấp hơn.
  • Một số nhà sản xuất uy tín, như Dragon Hub, đặc biệt chú trọng đến vấn đề an toàn sức khỏe và môi trường, cam kết sử dụng các loại keo đạt tiêu chuẩn an toàn như E0. Tiêu chuẩn E0 đảm bảo rằng hàm lượng formaldehyde trong ván ép ở mức thấp nhất, an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường.  

Ưu điểm nổi bật: Độ bền, tính ổn định, khả năng chịu lực, tính thẩm mỹ và giá thành.

Ván ép plywood sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành một lựa chọn vật liệu hàng đầu trong nhiều ứng dụng:

  • Độ bền và tính ổn định: Cấu trúc đa lớp với các vân gỗ đan xen vuông góc giúp ván ép plywood có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh, co ngót và nứt nẻ vượt trội so với gỗ tự nhiên và nhiều loại gỗ công nghiệp khác. Ván ép có thể duy trì tính ổn định lâu dài, ít bị trương nở do thay đổi thời tiết, đảm bảo tuổi thọ cho các sản phẩm được làm từ nó.  
  • Khả năng chịu lực: Với cấu trúc đặc biệt, ván ép plywood có khả năng chịu lực và va đập tốt. Lực bám vít của ván ép cũng rất cao, giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng và chắc chắn, không lo bị chờn ren như một số loại cốt gỗ khác.  
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt ván ép plywood có thể được phủ nhiều loại vật liệu khác nhau như veneer gỗ tự nhiên (óc chó, sồi, tần bì…), melamine với đa dạng màu sắc và hoa văn, hoặc laminate, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, hiện đại và sang trọng cho sản phẩm nội thất. Bề mặt ván thường được chà nhám mịn, giúp tiết kiệm thời gian xử lý bề mặt khi sơn phủ và tạo độ bám tốt cho các lớp hoàn thiện.  
  • Giá thành: So với gỗ tự nhiên nguyên khối, ván ép plywood thường có giá thành hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng mà vẫn đảm bảo được chất lượng và tính thẩm mỹ. Điều này làm cho ván ép plywood trở thành một lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau.  
  • Khả năng chịu ẩm (có điều kiện): Một số loại ván ép plywood được sản xuất với keo chịu nước (PF) có khả năng chịu ẩm tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm. Tuy nhiên, khả năng chịu nước của ván ép thông thường có thể hạn chế nếu không được xử lý bề mặt đúng cách.  
  • Tính linh hoạt và dễ gia công: Ván ép plywood có thể dễ dàng cắt, xẻ, uốn cong (đối với một số loại), và tạo hình bằng các công nghệ hiện đại như CNC, đáp ứng được nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau trong sản xuất nội thất và xây dựng.  
  • Thân thiện với môi trường: Việc sử dụng ván ép plywood góp phần giảm thiểu tình trạng khai thác gỗ tự nhiên trái phép, bảo vệ rừng nguyên sinh, và tận dụng hiệu quả nguồn tài nguyên gỗ, đặc biệt là các loại gỗ rừng trồng có chu kỳ ngắn.  

Nhược điểm cần lưu ý: Khả năng chịu nước hạn chế hoặc vấn đề về formaldehyde (nếu có).

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, ván ép plywood cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý:

  • Khả năng chịu nước hạn chế: Mặc dù một số loại ván ép plywood có khả năng chịu ẩm tốt nhờ sử dụng keo PF, ván ép thông thường có thể bị hư hại nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài, dẫn đến tình trạng phồng rộp, tách lớp, hoặc giảm độ bền. Do đó, cần có biện pháp bảo vệ bề mặt phù hợp như sơn phủ hoặc sử dụng các loại ván ép chịu nước cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt.  
  • Vấn đề về Formaldehyde: Keo UF và PF được sử dụng trong sản xuất ván ép có thể chứa formaldehyde, một chất hóa học có thể gây hại cho sức khỏe nếu hàm lượng vượt quá mức cho phép. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn sản xuất hiện nay ngày càng nghiêm ngặt, và các nhà sản xuất uy tín như Dragon Hub thường sử dụng keo đạt tiêu chuẩn E0 với hàm lượng formaldehyde rất thấp, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm ván ép có chứng nhận về hàm lượng formaldehyde để đảm bảo sức khỏe.  
  • Dễ bị sứt mẻ: Các cạnh của ván ép plywood có thể dễ bị sứt mẻ hoặc hư hỏng trong quá trình gia công, vận chuyển, hoặc sử dụng nếu không được xử lý cẩn thận. Việc sử dụng các biện pháp bảo vệ cạnh như nẹp hoặc dán cạnh có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.  
  • Tính thẩm mỹ bề mặt (tùy loại): So với các loại gỗ công nghiệp như MDF hoặc MFC, bề mặt của ván ép plywood có thể không đồng đều về màu sắc và vân gỗ, đặc biệt đối với các loại ván ép có chất lượng bề mặt thấp hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể được coi là một ưu điểm đối với những người ưa thích vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.  
  • Giá thành (so với một số loại gỗ công nghiệp khác): Mặc dù rẻ hơn gỗ tự nhiên, giá thành của ván ép plywood thường cao hơn so với một số loại gỗ công nghiệp khác như ván dăm (particle board) hoặc ván sợi (MDF, MFC). Người tiêu dùng cần cân nhắc giữa chi phí và các ưu điểm vượt trội của ván ép plywood khi lựa chọn vật liệu.  
  • Khả năng kháng mối mọt: Ván ép plywood có thể không có khả năng kháng mối mọt tự nhiên cao như một số loại gỗ tự nhiên, do đó cần được xử lý hóa chất trong quá trình sản xuất để tăng khả năng bảo vệ.  

Ứng dụng đa dạng: Xây dựng, nội thất, trang trí và công nghiệp.

Ván ép plywood là một vật liệu vô cùng linh hoạt với nhiều ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất :

  • Trong xây dựng: Ván ép được sử dụng rộng rãi làm ván khuôn (cốp pha) đổ bê tông, đặc biệt là các loại ván ép phủ phim có khả năng chịu nước tốt và có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Ngoài ra, ván ép còn được dùng để làm giằng nhà, dầm, sàn, vách ngăn, và các kết cấu chịu lực khác, mang lại độ bền và ổn định cho công trình.  
  • Trong sản xuất nội thất: Ván ép là vật liệu chủ yếu để sản xuất bàn ghế, tủ quần áo, giường ngủ, kệ sách, tủ bếp, và nhiều đồ nội thất khác cho gia đình, văn phòng, cửa hàng. Với khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao, ván ép plywood đáp ứng được nhiều phong cách thiết kế khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.  
  • Trong trang trí: Với bề mặt đa dạng và khả năng uốn cong, ván ép được sử dụng để ốp tường, ốp trần, làm vách trang trí, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất. Các sản phẩm trang trí từ ván ép plywood mang lại vẻ đẹp tự nhiên và ấm cúng cho không gian sống.  
  • Trong công nghiệp: Ván ép còn được dùng để đóng thùng, bao bì, pallet cho hàng hóa, đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình vận chuyển. Ngoài ra, ván ép còn được sử dụng làm ván lót sàn container và trong ngành đóng tàu thuyền, đặc biệt là loại ván ép marine có khả năng chịu nước tuyệt đối, không bị nát mục hay gãy.  
  • Các ứng dụng khác: Ván ép còn được sử dụng trong sản xuất nhạc cụ như đàn guitar, mang lại âm thanh tốt và độ bền cao. Nó cũng được dùng trong sản xuất đồ chơi, ván trượt, và nhiều ứng dụng sáng tạo khác, cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của loại vật liệu này.  

Phân loại ván ép plywood: Dựa trên các tiêu chí khác nhau (ví dụ: loại gỗ, mục đích sử dụng).

Ván ép plywood có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:

  • Theo loại gỗ: Ván ép có thể được sản xuất từ nhiều loại gỗ khác nhau, mỗi loại mang lại những đặc tính và vẻ đẹp riêng. Các loại gỗ phổ biến bao gồm gỗ thông (mềm, nhẹ, giá thành phải chăng, thường dùng trong xây dựng) , gỗ bạch dương (vân gỗ đẹp, màu sáng, chịu ẩm tốt) , gỗ keo (bền, chắc, giá trị kinh tế cao) , gỗ cao su (dẻo dai, chịu lực tốt, thân thiện môi trường) , gỗ tràm (cứng, bền, vân gỗ đẹp) , gỗ óc chó (vân gỗ sang trọng, màu sắc ấm áp) , gỗ sồi (cứng, chắc, chịu lực tốt, vân gỗ đẹp) , tần bì (vân gỗ thẳng, màu sáng, hiện đại).  
  • Theo chất lượng bề mặt: Ván ép thường được phân loại theo các cấp độ chất lượng bề mặt, thường là A, B, C, D. Loại A có bề mặt nhẵn mịn, không hoặc rất ít khuyết điểm, thích hợp cho các sản phẩm cao cấp yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Loại B có thể có một số mắt nhỏ hoặc khuyết điểm nhỏ. Loại C có nhiều khuyết điểm hơn và thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu cao về thẩm mỹ. Loại D có nhiều khuyết điểm nhất và thường dùng cho các mục đích công nghiệp hoặc xây dựng.  
  • Theo mục đích sử dụng: Có nhiều loại ván ép được thiết kế riêng cho các mục đích sử dụng cụ thể. Ván ép chịu nước (thường được sản xuất với keo PF) có khả năng chống ẩm và nước tốt, thích hợp cho các khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm, hoặc các ứng dụng ngoài trời có mái che. Ván ép cốp pha phủ phim có bề mặt được phủ một lớp phim phenolic, tăng khả năng chịu nước, chịu lực và chống trầy xước, thường được sử dụng trong xây dựng để đổ bê tông và có thể tái sử dụng nhiều lần. Ván ép marine là loại ván ép cao cấp nhất về khả năng chịu nước, được làm từ các lớp veneer chất lượng cao và sử dụng keo chống nước đặc biệt, thường được dùng trong ngành đóng tàu thuyền. Ván ép nội thất thường chú trọng đến tính thẩm mỹ bề mặt và độ bền cơ học, được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất gia đình và văn phòng. Ván ép bao bì thường không yêu cầu cao về thẩm mỹ mà chú trọng đến độ bền và giá thành, được sử dụng để đóng thùng, pallet cho hàng hóa.  
  • Theo cấu trúc lớp veneer: Như đã đề cập, ván ép có thể được phân loại thành LVD (Normal Plywood), LVL (Laminated Veneer Lumber), và LVB (Laminated Veneer Board) dựa trên cách sắp xếp các lớp veneer, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng khác nhau.  
  • Theo lớp phủ bề mặt: Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền, ván ép thường được phủ các lớp bề mặt khác nhau. Ván ép phủ veneer có bề mặt là một lớp gỗ tự nhiên lạng mỏng, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng. Ván ép phủ melamine có bề mặt là một lớp giấy trang trí được tẩm nhựa melamine, với đa dạng màu sắc và hoa văn, thường được sử dụng cho đồ nội thất lắp ghép. Ván ép phủ laminate có bề mặt là một lớp nhựa tổng hợp có độ bền cao, chống trầy xước và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng cho mặt bàn, tủ bếp. Ngoài ra, ván ép còn có thể được sơn phủ PU hoặc UV để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ.  

Bảng 1: Các loại ván ép Plywood phổ biến và ứng dụng

Loại ván ép PlywoodĐặc điểm chínhỨng dụng tiêu biểu
Ván ép thương mạiMục đích chung, nhiều loại gỗNội thất, xây dựng cơ bản
Ván ép nội thấtBề mặt chất lượng cao, nhiều loại veneerTủ, bàn, đồ trang trí cao cấp
Ván ép xây dựng/cốp phaBền, thường phủ phim, chịu nước (keo PF)Khuôn đổ bê tông, công trình tạm
Ván ép marineChịu nước tuyệt đối (keo PF), lõi chất lượng caoĐóng tàu thuyền, ứng dụng hàng hải
Ván ép phủ veneerLõi ván ép với lớp veneer gỗ tự nhiênNội thất cao cấp, vách trang trí
Ván ép phủ melamineLõi ván ép với lớp melamine trang trí (nhiều màu/hoa văn)Nội thất lắp ghép, kệ
Ván ép chịu nướcDán bằng keo chịu nước (PF)Nội thất bếp, phòng tắm, ứng dụng ngoại thất (có mái che)
Ván ép gỗ mềmLàm từ gỗ mềm (ví dụ: thông, linh sam)Xây dựng, ván lót
Ván ép gỗ cứngLàm từ gỗ cứng (ví dụ: bạch dương, sồi, maple)Nội thất chất lượng cao, tủ

Cung cấp hướng dẫn cơ bản về cách lựa chọn và bảo quản ván ép plywood.

Việc lựa chọn và bảo quản ván ép plywood đúng cách sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm:

  • Cách lựa chọn ván ép plywood:
    • Xác định rõ mục đích sử dụng: Trước khi mua, hãy xác định rõ bạn cần ván ép cho mục đích gì (ví dụ: làm tủ quần áo, ván sàn, hay ván khuôn). Điều này sẽ giúp bạn chọn được loại ván ép có độ dày, kích thước, chất lượng bề mặt và khả năng chịu nước phù hợp.  
    • Kiểm tra chất lượng bề mặt: Bề mặt ván ép phải phẳng, mịn, không bị cong vênh, nứt nẻ, hoặc có các vết lõm, trầy xước lớn. Đối với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, hãy chọn các loại ván ép có chất lượng bề mặt tốt (ví dụ: loại A hoặc B).  
    • Xem xét loại gỗ và lớp phủ: Lựa chọn loại gỗ và lớp phủ bề mặt phù hợp với sở thích thẩm mỹ, phong cách thiết kế và yêu cầu về độ bền, khả năng chống trầy xước và dễ vệ sinh.  
    • Chú ý đến loại keo sử dụng: Nếu bạn quan tâm đến vấn đề an toàn sức khỏe, hãy ưu tiên chọn các loại ván ép được sản xuất bằng keo có hàm lượng formaldehyde thấp, chẳng hạn như ván ép đạt tiêu chuẩn E0. Các nhà cung cấp uy tín như Dragon Hub thường cung cấp thông tin chi tiết về loại keo được sử dụng trong sản phẩm của họ.  
    • Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua ván ép từ các nhà cung cấp có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp. Dragon Hub là một đơn vị có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung cấp ván ép plywood, với nhiều loại sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu.
    • Kiểm tra kích thước và độ dày: Chọn kích thước (chiều dài, chiều rộng) và độ dày ván phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của dự án. Các kích thước và độ dày tiêu chuẩn thường được ghi rõ trên sản phẩm hoặc trong thông số kỹ thuật của nhà cung cấp.  
  • Cách bảo quản ván ép plywood:
    • Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước: Mặc dù một số loại ván ép có khả năng chịu ẩm, bạn vẫn nên tránh để ván ép tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường có độ ẩm quá cao trong thời gian dài để ngăn ngừa tình trạng phồng rộp, cong vênh hoặc mục nát.  
    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Lưu trữ ván ép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm.  
    • Tránh va đập mạnh: Hạn chế va đập mạnh vào bề mặt và cạnh của ván ép trong quá trình vận chuyển và sử dụng để tránh gây trầy xước, sứt mẻ hoặc làm hỏng cấu trúc của ván.  
    • Vệ sinh đúng cách: Vệ sinh bề mặt ván ép bằng khăn mềm và ẩm. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng lớp phủ bề mặt hoặc làm ảnh hưởng đến chất lượng của gỗ.  

Bảng 2: Ưu điểm và nhược điểm của ván ép Plywood

Ưu điểm
Độ bền và độ cứng cao
Tính ổn định và khả năng chống cong vênh, co ngót tốt
Khả năng bám vít và bám dính tốt
Dễ dàng gia công và có nhiều lựa chọn về bề mặt phủ
Giá thành hợp lý so với gỗ tự nhiên
Có khả năng chịu ẩm (một số loại)
Tính linh hoạt và dễ uốn cong (một số loại)
Thân thiện với môi trường (sử dụng gỗ tái tạo)
Nhược điểm
Khả năng chịu nước hạn chế (loại thông thường)
Có thể chứa formaldehyde (tùy loại keo)
Dễ bị sứt mẻ ở cạnh
Màu sắc và vân gỗ có thể không đồng đều
Giá thành cao hơn một số loại gỗ công nghiệp khác
Có thể bị mối mọt (nếu không được xử lý)